Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 16-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:52 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,692.00 299.00 | 16,829.00 336.00 | 17,410.00 286.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,183 433.00 | 18,292 442.00 | 18,845 347.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,836 -652.00 | 27,936 -652.00 | 28,862 -668.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.29 3,422.29 | 3,456.86 19.17 | 3,568.31 13.15 |
Euro | EUR | 27,058 240.00 | 27,108 220.00 | 28,224 23.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,251 125.00 | 32,446 220.00 | 33,420 229.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,075.00 | 3,265.00 180.00 | 0.00 -3,239.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.40 -10.40 | 157.03 -11.77 | 164.33 -12.05 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.41 1.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,155.00 15,155.00 | 15,155.00 74.00 | 15,615.00 15,615.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,491 -211.00 | 18,612 -140.00 | 19,174 -222.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -713.32 | 688.00 -35.32 | 0.00 -775.30 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 825.00 | 25,190 825.00 | 25,457 667.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.